Thủ tục hành chính
Danh sách thủ tục hành chính - Cấp xã, phường
STT | Tên thủ tục | Mã số hồ sơ trên cổng DVC | Lĩnh vực | Mức độ | Tải về |
101 | Liên thông các thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, cấp Thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi | 2.001023 | Hộ tịch | 2 | |
102 | Liên thông thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, đăng ký thường trú, cấp thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi | 2.000986 | Hộ tịch | 2 | |
103 | Đăng ký lại việc nuôi con nuôi trong nước | 2.001255 | Nuôi con nuôi | 2 | |
104 | Giải quyết việc người nước ngoài cư trú ở khu vực biên giới nước láng giềng nhận trẻ em Việt Nam làm con nuôi | 1.003005 | Nuôi con nuôi | 2 | |
105 | Đăng ký việc nuôi con nuôi trong nước | 2.001263 | Nuôi con nuôi | 2 | |
106 | Thủ tục công nhận tuyên truyền viên pháp luật | 2.001457 | Phổ biến giáo dục pháp luật | 2 | |
107 | Thủ tục cho thôi làm tuyên truyền viên pháp luật | 2.001449 | Phổ biến giáo dục pháp luật | 2 | |
108 | Liên thông thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, đăng ký thường trú, cấp thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi | 2.000986 | Hòa giải cơ sở | 2 | |
109 | Đăng ký lại việc nuôi con nuôi trong nước | 2.001255 | Hòa giải cơ sở | 2 | |
110 | Giải quyết việc người nước ngoài cư trú ở khu vực biên giới nước láng giềng nhận trẻ em Việt Nam làm con nuôi | 1.003005 | Hòa giải cơ sở | 2 | |
111 | Đăng ký việc nuôi con nuôi trong nước | 2.001263 | Hòa giải cơ sở | 2 | |
112 | Thủ tục công nhận tuyên truyền viên pháp luật | 2.001457 | Hòa giải cơ sở | 2 | |
113 | Thủ tục cho thôi làm tuyên truyền viên pháp luật | 2.001449 | Hòa giải cơ sở | 2 | |
114 | Thủ tục thực hiện hỗ trợ khi hòa giải viên gặp tai nạn hoặc rủi ro ảnh hưởng đến sức khỏe, tính mạng trong khi thực hiện hoạt động hòa giả | 2.000424 | Hòa giải cơ sở | 2 | |
115 | Thủ tục công nhận hòa giải viên | 2.000373 | Hòa giải cơ sở | 2 | |
116 | Thủ tục công nhận tổ trưởng tổ hòa giải | 2.000333 | Hòa giải cơ sở | 2 | |
117 | Thủ tục thôi làm hòa giải viên (cấp xã) | 2.000930 | Hòa giải cơ sở | 2 | |
118 | Thủ tục thanh toán thù lao cho hòa giải viên | 2.002080 | Hòa giải cơ sở | 2 | |
119 | Công nhận người có uy tín trong đồng bào dân tộc thiểu số | 1.004875 | Chứng thực | 2 | |
120 | Đưa ra khỏi danh sách người có uy tín trong đồng bào dân tộc thiểu số | 1.004888 | Chứng thực | 2 | |
121 | hủ tục cấp bản sao từ sổ gốc | 2.000908 | Chứng thực | 2 | |
122 | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 2.000815 | Chứng thực | 2 | |
123 | Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) | 2.000884 | Chứng thực | 2 | |
124 | Thủ tục chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch | 2.000913 | Chứng thực | 2 | |
125 | Thủ tục sửa lỗi sai sót trong hợp đồng, giao dịch | 2.000927 | Chứng thực | 2 |